Jodie Anna Burrage/Olivia Gadecki
1 - 2
Ellen Perez/Storm Sanders
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
2
74
Tổng số điểm giành được trong trận
63
36
Số lần giao bóng 1 thành công
50
62
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
21
Số lần giao bóng 2 thành công
22
26
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.8056
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.66
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
27
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số điểm giành được trong trận
10
5
Số lần giao bóng 1 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
2
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6
set 3
7
-
10
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 6 - 8 , 7 - 8 , 7 - 9