Jodie Anna Burrage
0 - 2
Anca Alexia Todoni
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
8
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số lần giao bóng 2
24
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3659
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
85
Tổng số lần giao bóng 1
67
68
Tổng số điểm giành được trong trận
84
44
Số lần giao bóng 1 thành công
43
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6591
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6279
0.5176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6418
33
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.8049
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
15
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
50
Tổng số lần giao bóng 1
42
44
Tổng số điểm giành được trong trận
48
29
Số lần giao bóng 1 thành công
27
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.58
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
20
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
35
Tổng số lần giao bóng 1
25
24
Tổng số điểm giành được trong trận
36
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.65
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 2 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40