
2
-
1
Christian Harrison/Evan King

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
1
49
Tổng số lần giao bóng 2
40
30
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.6122
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.575
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
120
Tổng số lần giao bóng 1
108
119
Tổng số điểm giành được trong trận
109
71
Số lần giao bóng 1 thành công
68
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.7042
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6765
0.5917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
44
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.898
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.975
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
38
Tổng số lần giao bóng 1
41
40
Tổng số điểm giành được trong trận
39
28
Số lần giao bóng 1 thành công
28
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6829
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
20
29
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
9
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số lần giao bóng 2
16
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
48
Tổng số lần giao bóng 1
47
50
Tổng số điểm giành được trong trận
45
26
Số lần giao bóng 1 thành công
31
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6596
21
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 8 - 6
, 9 - 6
, 9 - 7