Joe Salisbury/Neal Skupski
2 - 0
Guido Andreozzi/Theo Arribage
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
34
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
57
Tổng số lần giao bóng 1
76
71
Tổng số điểm giành được trong trận
62
37
Số lần giao bóng 1 thành công
42
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8378
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6905
0.6491
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
17
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9118
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
20
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
43
40
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5349
9
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
31
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30