
2
-
1
Matthew Ebden/John Peers

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
9
34
Tổng số lần giao bóng 2
45
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4222
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
106
Tổng số lần giao bóng 1
103
108
Tổng số điểm giành được trong trận
99
72
Số lần giao bóng 1 thành công
58
56
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7759
0.6792
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5631
28
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
49
Tổng số lần giao bóng 1
44
45
Tổng số điểm giành được trong trận
48
33
Số lần giao bóng 1 thành công
25
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6735
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5682
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
33
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0