
2
-
0
Nathaniel Lammons/Jackson Withrow

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
21
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
48
Tổng số lần giao bóng 1
57
62
Tổng số điểm giành được trong trận
43
37
Số lần giao bóng 1 thành công
36
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8919
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
0.7708
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.88
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15