Joe Salisbury/Neal Skupski
2 - 0
Nuno Borges/Arthur Rinderknech
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
21
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
64
Tổng số lần giao bóng 1
63
66
Tổng số điểm giành được trong trận
61
43
Số lần giao bóng 1 thành công
42
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.907
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.6719
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
16
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
36
37
Tổng số điểm giành được trong trận
35
25
Số lần giao bóng 1 thành công
29
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.96
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8056
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4815
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30