Joel Josef Schwarzler
2 - 1
Gonzalo Bueno
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
101
Tổng số điểm giành được trong trận
98
64
Số lần giao bóng 1 thành công
71
103
Tổng số lần giao bóng 1
96
0.6214
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7396
38
Số lần giao bóng 2 thành công
24
39
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9744
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
5
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6338
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5128
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
34
30
Số lần giao bóng 1 thành công
21
40
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.4848
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
32
30
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8649
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A