
2
-
0
Marat Sharipov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
67
Tổng số điểm giành được trong trận
50
40
Số lần giao bóng 1 thành công
35
56
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5738
14
Số lần giao bóng 2 thành công
24
16
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
4
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6286
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
36
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30