
2
-
0
Marco Cecchinato

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
58
Tổng số điểm giành được trong trận
40
32
Số lần giao bóng 1 thành công
35
45
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.7111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6604
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
4
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
12
Số lần giao bóng 1 thành công
19
17
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40