
0
-
2
Arthur Rinderknech

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
5
25
Tổng số lần giao bóng 2
29
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6552
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
72
Tổng số lần giao bóng 1
72
66
Tổng số điểm giành được trong trận
78
47
Số lần giao bóng 1 thành công
43
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.8085
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.907
0.6528
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5972
22
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8276
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
34
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
38
34
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8696
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.95
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6