
1
-
2
Chak Lam Coleman Wong

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
4
Lỗi giao bóng kép
3
69
Tổng số điểm giành được trong trận
88
47
Số lần giao bóng 1 thành công
44
80
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.5875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
29
Số lần giao bóng 2 thành công
30
33
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6383
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7955
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số điểm giành được trong trận
26
10
Số lần giao bóng 1 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
2
Số lần giao bóng 2 thành công
10
4
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
35
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
31
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A