Johannus Monday
0 - 2
Lukas Pokorny
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
2
70
Tổng số điểm giành được trong trận
77
48
Số lần giao bóng 1 thành công
45
77
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.6234
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
24
Số lần giao bóng 2 thành công
23
29
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.64
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
46
31
Số lần giao bóng 1 thành công
24
50
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.62
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
27
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A