
2
-
1
Philip Henning

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
3
84
Tổng số điểm giành được trong trận
82
54
Số lần giao bóng 1 thành công
62
81
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7294
26
Số lần giao bóng 2 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7742
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
31
25
Số lần giao bóng 1 thành công
22
36
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.84
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30