Jonas Forejtek
2 - 0
Petr Nesterov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
77
Tổng số điểm giành được trong trận
63
41
Số lần giao bóng 1 thành công
41
68
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6029
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5694
26
Số lần giao bóng 2 thành công
29
27
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9355
4
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7073
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.561
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4516
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
36
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
27
32
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
11
Số lần giao bóng 2 thành công
19
11
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 5 - 0 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2