
0
-
2
Zuzanna Frankowska

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
60
30
Số lần giao bóng 1 thành công
34
49
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7556
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
5
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6765
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2632
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
26
9
Số lần giao bóng 1 thành công
21
13
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.913
2
Số lần giao bóng 2 thành công
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
13
36
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40