Jordan Thompson
1 - 2
Gabriel Diallo
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
3
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số lần giao bóng 2
23
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
82
Tổng số lần giao bóng 1
88
79
Tổng số điểm giành được trong trận
91
50
Số lần giao bóng 1 thành công
65
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.74
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7538
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7386
29
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
38
31
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
29
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7632
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A