
2
-
1
Antoine Escoffier

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số lần giao bóng 2
46
27
Số điểm giành được từ giao bóng 2
31
0.6136
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6739
14
Số cơ hội bẻ break có được
13
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.0769
134
Tổng số lần giao bóng 1
125
130
Tổng số điểm giành được trong trận
129
90
Số lần giao bóng 1 thành công
79
62
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
53
0.6889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6709
0.6716
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.632
43
Số lần giao bóng 2 thành công
45
0.9773
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9783
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
50
Tổng số lần giao bóng 1
31
41
Tổng số điểm giành được trong trận
40
32
Số lần giao bóng 1 thành công
17
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
18
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
42
39
Tổng số điểm giành được trong trận
40
26
Số lần giao bóng 1 thành công
27
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
47
Tổng số lần giao bóng 1
52
50
Tổng số điểm giành được trong trận
49
32
Số lần giao bóng 1 thành công
35
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6809
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6731
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 7 - 4
, 8 - 4
, 8 - 5
, 8 - 6
, 8 - 7
, 9 - 7