Juan Manuel Cerundolo
0 - 2
Aleksandar Vukic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
5
Lỗi giao bóng kép
3
21
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
55
Tổng số lần giao bóng 1
57
49
Tổng số điểm giành được trong trận
63
34
Số lần giao bóng 1 thành công
36
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.6182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
16
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Tổng số lần giao bóng 1
31
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A