
0
-
2
Daniel Altmaier

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
62
25
Số lần giao bóng 1 thành công
35
52
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.4808
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
23
Số lần giao bóng 2 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
27
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A