
2
-
0
Federico Cina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
81
Tổng số điểm giành được trong trận
75
38
Số lần giao bóng 1 thành công
50
74
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.5135
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6098
34
Số lần giao bóng 2 thành công
30
36
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
4
Số lần bẻ break thành công
3
12
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4722
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5312
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
41
16
Số lần giao bóng 1 thành công
29
40
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
23
Số lần giao bóng 2 thành công
14
24
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9583
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
34
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40