Juan Manuel Cerundolo
2 - 0
Gauthier Onclin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
33
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
71
Tổng số lần giao bóng 1
84
83
Tổng số điểm giành được trong trận
72
41
Số lần giao bóng 1 thành công
51
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6585
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6078
0.5775
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
25
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
42
Tổng số lần giao bóng 1
46
46
Tổng số điểm giành được trong trận
42
22
Số lần giao bóng 1 thành công
30
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
38
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0