Juan Manuel Cerundolo
2 - 1
Hady Habib
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
3
38
Tổng số lần giao bóng 2
36
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6053
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
104
Tổng số lần giao bóng 1
95
105
Tổng số điểm giành được trong trận
94
66
Số lần giao bóng 1 thành công
59
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6515
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6441
0.6346
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6211
33
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.8684
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
54
Tổng số lần giao bóng 1
46
48
Tổng số điểm giành được trong trận
52
37
Số lần giao bóng 1 thành công
27
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5946
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
0.6852
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.587
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
28
Tổng số điểm giành được trong trận
21
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30