
0
-
3
Hamad Medjedovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
5
53
Tổng số lần giao bóng 2
41
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4528
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4146
8
Số cơ hội bẻ break có được
14
3
Số lần bẻ break thành công
7
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
105
Tổng số lần giao bóng 1
95
93
Tổng số điểm giành được trong trận
107
52
Số lần giao bóng 1 thành công
54
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.5962
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.4952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5684
47
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.8868
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.878
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
30
Tổng số lần giao bóng 1
19
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
32
29
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số lần giao bóng 2
17
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
45
Tổng số lần giao bóng 1
44
44
Tổng số điểm giành được trong trận
45
21
Số lần giao bóng 1 thành công
27
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
23
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9583
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A