
0
-
2
Luca van Assche

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
19
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6842
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
62
Tổng số lần giao bóng 1
65
58
Tổng số điểm giành được trong trận
69
35
Số lần giao bóng 1 thành công
46
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6304
0.5645
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7077
22
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
35
Tổng số lần giao bóng 1
41
37
Tổng số điểm giành được trong trận
39
19
Số lần giao bóng 1 thành công
28
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6829
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40