Juan Manuel La Serna
0 - 2
John Sperle
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
69
Tổng số điểm giành được trong trận
77
56
Số lần giao bóng 1 thành công
57
71
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.7887
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
4
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.614
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
46
36
Số lần giao bóng 1 thành công
33
45
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
24
26
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40