
2
-
0
Carlos Taberner

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
31
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3871
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
62
Tổng số lần giao bóng 1
74
76
Tổng số điểm giành được trong trận
60
44
Số lần giao bóng 1 thành công
43
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.8409
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6977
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5811
17
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9032
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
18
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
39
44
Tổng số điểm giành được trong trận
37
30
Số lần giao bóng 1 thành công
21
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
35
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
14
Số lần giao bóng 1 thành công
22
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 6 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40