
0
-
2
Paul Jubb

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
2
70
Tổng số điểm giành được trong trận
85
47
Số lần giao bóng 1 thành công
45
74
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.6351
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
22
Số lần giao bóng 2 thành công
34
27
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6809
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7111
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.2963
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5278
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
2
47
Tổng số điểm giành được trong trận
52
24
Số lần giao bóng 1 thành công
34
40
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5763
12
Số lần giao bóng 2 thành công
23
16
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
1
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
11
34
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.0909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40