
0
-
2
Thiago Agustin Tirante

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
23
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
44
Tổng số lần giao bóng 1
46
36
Tổng số điểm giành được trong trận
54
32
Số lần giao bóng 1 thành công
23
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.913
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
22
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
19
Tổng số lần giao bóng 1
24
17
Tổng số điểm giành được trong trận
26
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A