
1
-
2
Darja Semenistaja

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
11
Lỗi giao bóng kép
2
78
Tổng số điểm giành được trong trận
87
40
Số lần giao bóng 1 thành công
47
86
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.4651
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5949
35
Số lần giao bóng 2 thành công
30
46
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.7609
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
6
Số lần bẻ break thành công
8
13
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5745
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3043
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
15
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.4348
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.3667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A