
1
-
2
Amarni Banks

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số lần giao bóng 2
22
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
74
Tổng số lần giao bóng 1
77
76
Tổng số điểm giành được trong trận
75
42
Số lần giao bóng 1 thành công
55
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
28
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
3
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
37
Tổng số lần giao bóng 1
24
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.5405
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
15
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
16
24
Tổng số điểm giành được trong trận
11
10
Số lần giao bóng 1 thành công
8
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
37
26
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
26
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40