
0
-
2
Barbora Palicova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số điểm giành được trong trận
61
36
Số lần giao bóng 1 thành công
37
52
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6981
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40