
2
-
1
Darja Semenistaja

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
90
Tổng số điểm giành được trong trận
84
72
Số lần giao bóng 1 thành công
52
100
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
27
Số lần giao bóng 2 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
5
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6346
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
36
33
Số lần giao bóng 1 thành công
20
43
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7674
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
17
20
Số lần giao bóng 1 thành công
12
30
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
10
Số lần giao bóng 2 thành công
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40