
2
-
0
Talia Gibson

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
6
21
Tổng số lần giao bóng 2
27
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5185
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
49
Tổng số lần giao bóng 1
59
63
Tổng số điểm giành được trong trận
45
28
Số lần giao bóng 1 thành công
32
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4688
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5424
21
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
34
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Tổng số lần giao bóng 1
25
26
Tổng số điểm giành được trong trận
16
10
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2857
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30