
2
-
1
Valentina Ryser

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số lần giao bóng 2
30
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
77
Tổng số lần giao bóng 1
62
74
Tổng số điểm giành được trong trận
65
52
Số lần giao bóng 1 thành công
32
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6346
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
0.6753
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
25
Số lần giao bóng 2 thành công
28
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
21
18
Tổng số điểm giành được trong trận
26
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
25
29
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
11
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.44
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
16
27
Tổng số điểm giành được trong trận
13
18
Số lần giao bóng 1 thành công
9
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15