Julian Cash/Lloyd Glasspool
0 - 2
Simone Bolelli/Andrea Vavassori
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
59
Tổng số lần giao bóng 1
51
47
Tổng số điểm giành được trong trận
63
37
Số lần giao bóng 1 thành công
36
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8611
0.6271
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
21
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40