Julie Belgraver
0 - 2
Aliaksandra Sasnovich
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
4
67
Tổng số điểm giành được trong trận
77
56
Số lần giao bóng 1 thành công
66
66
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8462
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
38
Số lần giao bóng 1 thành công
30
44
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8824
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
18
Số lần giao bóng 1 thành công
36
22
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A