
2
-
1
Solana Sierra

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
6
124
Tổng số điểm giành được trong trận
121
67
Số lần giao bóng 1 thành công
75
119
Tổng số lần giao bóng 1
125
0.563
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
47
Số lần giao bóng 2 thành công
44
52
Tổng số lần giao bóng 2
50
0.9038
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
4
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.7015
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
29
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.5577
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.54
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
45
Tổng số điểm giành được trong trận
40
21
Số lần giao bóng 1 thành công
28
40
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
45
24
Số lần giao bóng 1 thành công
21
42
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4773
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
18
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
3
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
26
37
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5