Jurij Rodionov
1 - 2
Harold Mayot
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
3
91
Tổng số điểm giành được trong trận
106
66
Số lần giao bóng 1 thành công
55
99
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5612
28
Số lần giao bóng 2 thành công
40
33
Tổng số lần giao bóng 2
43
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9302
3
Số lần bẻ break thành công
6
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6909
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.3939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5116
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
37
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
23
40
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40