
2
-
0
Hsu Yu-hsiou

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
47
35
Số lần giao bóng 1 thành công
43
52
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6731
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6935
16
Số lần giao bóng 2 thành công
18
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6744
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
25
25
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0