
0
-
2
Kyrian Jacquet

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
19
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
1
Số cơ hội bẻ break có được
12
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
70
Tổng số lần giao bóng 1
45
48
Tổng số điểm giành được trong trận
67
42
Số lần giao bóng 1 thành công
26
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5952
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5778
23
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
35
Tổng số lần giao bóng 1
24
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0.4571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
17
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
35
Tổng số lần giao bóng 1
21
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
26
Số lần giao bóng 1 thành công
14
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A