
2
-
0
Lukas Neumayer

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
60
Tổng số điểm giành được trong trận
46
25
Số lần giao bóng 1 thành công
32
48
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.5208
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
21
Số lần giao bóng 2 thành công
24
23
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
4
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5938
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
17
11
Số lần giao bóng 1 thành công
9
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30