
2
-
0
Sumit Nagal

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số lần giao bóng 2
21
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3448
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
15
Số cơ hội bẻ break có được
9
7
Số lần bẻ break thành công
4
0.4667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
54
Tổng số lần giao bóng 1
68
67
Tổng số điểm giành được trong trận
55
25
Số lần giao bóng 1 thành công
47
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.383
0.463
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6912
27
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4091
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
10
Số lần giao bóng 1 thành công
25
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.36
0.3333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
19
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40