Justin Engel
0 - 2
Facundo Mena
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
6
Lỗi giao bóng kép
1
56
Tổng số điểm giành được trong trận
70
40
Số lần giao bóng 1 thành công
44
66
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
20
Số lần giao bóng 2 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7955
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
36
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A