
0
-
2
Felix Auger Aliassime

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
18
4
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số lần giao bóng 2
18
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4474
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
77
Tổng số lần giao bóng 1
60
58
Tổng số điểm giành được trong trận
79
39
Số lần giao bóng 1 thành công
42
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.5065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
34
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
12
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
52
Tổng số lần giao bóng 1
36
40
Tổng số điểm giành được trong trận
48
28
Số lần giao bóng 1 thành công
24
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
22
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
2
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6
, 3 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40