Justina Mikulskyte
2 - 0
Ekaterina Makarova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
28
Tổng số lần giao bóng 2
27
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
14
Số cơ hội bẻ break có được
8
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
76
Tổng số lần giao bóng 1
82
82
Tổng số điểm giành được trong trận
76
48
Số lần giao bóng 1 thành công
55
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6707
26
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
40
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
26
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.4828
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
47
Tổng số lần giao bóng 1
42
45
Tổng số điểm giành được trong trận
44
34
Số lần giao bóng 1 thành công
29
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6176
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.7234
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4