
0
-
2
Giles Hussey

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
1
65
Tổng số điểm giành được trong trận
78
48
Số lần giao bóng 1 thành công
49
73
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.6575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
23
Số lần giao bóng 2 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7292
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7755
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
44
26
Số lần giao bóng 1 thành công
26
42
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7857
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6