Kaitlin Quevedo
1 - 2
Lian Tran
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
71
Tổng số điểm giành được trong trận
85
64
Số lần giao bóng 1 thành công
53
87
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.7356
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7681
18
Số lần giao bóng 2 thành công
16
23
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
7
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5156
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5849
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
26
Số lần giao bóng 1 thành công
17
35
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
27
28
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7941
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
9
24
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40