
2
-
1
Maja Chwalinska

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số lần giao bóng 2
27
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3704
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
78
Tổng số lần giao bóng 1
93
95
Tổng số điểm giành được trong trận
76
41
Số lần giao bóng 1 thành công
66
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7561
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
0.5256
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
35
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9459
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
42
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
15
Số lần giao bóng 1 thành công
29
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5172
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
27
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0