
0
-
2
Zachary Svajda

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
71
Tổng số điểm giành được trong trận
84
50
Số lần giao bóng 1 thành công
43
84
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6056
32
Số lần giao bóng 2 thành công
28
34
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.74
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6744
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
15
36
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
49
28
Số lần giao bóng 1 thành công
28
48
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
19
Số lần giao bóng 2 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6